# | Hình ảnh | Tên ưu đãi | Giá tối thiểu | Giá tối đa | Đơn vị đo lường | Số lượng đặt hàng tối thiểu | Tên người dùng | Category | Source Country | Date added | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9854 | Copper Coil, for water, gas, in 100kg coils. 5/16 inch diameter x 0.3mm | 0,00 ₫ | 0,00 ₫ | Oziway China | công nghiệp | 2019-06-23 | Làm cho người liên hệ | ||||||
9855 | Copper Coil, for water, gas, in 100kg coils. 5/16 inch diameter x 0.4mm | 0,00 ₫ | 0,00 ₫ | Oziway China | công nghiệp | 2019-06-20 | Làm cho người liên hệ | ||||||
9856 | Copper Coil, for water, gas, in 100kg coils. 5/16 inch diameter x 0.7mm | 0,00 ₫ | 0,00 ₫ | Oziway China | công nghiệp | 2019-06-23 | Làm cho người liên hệ | ||||||
9933 | Copper pipe (coil-shaped) | 0,00 ₫ | 0,00 ₫ | Oziway China | công nghiệp | 2019-06-23 | Làm cho người liên hệ |